bộ râu quai nón Anh

bộ râu quai nón Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. You can use the Eyedropper Tool (I) vĩ đại take the same fill color from the hair.
    Chúng tớ rất có thể người sử dụng Eyedropper Tool (I) nhằm lấy màu sắc của bộ râu quai nón.
  2. Why wear a fine beaver felt hat?
    Làm gì để sở hữu bộ râu quai nón ấn tượng?
  3. Are people more attracted vĩ đại men when they have beards?
    Đàn ông với thú vị rộng lớn với bà bầu Lúc chiếm hữu bộ râu quai nón không?
  4. When I have my hair long, or an enormous beard, I am conforming.
    Khi tôi nhằm tóc nhiều năm, hay là một bộ râu quai nón rậm rì, tôi đang được tuân phục.
  5. I don’t believe in an old man in the sky with a long white beard.’
    Tôi ko tin cậy vào trong 1 ông già nua bên trên trời cao với bộ râu quai nón nhiều năm trắng”.
  6. Những kể từ khác

    1. "bộ ráng ngón" Anh
    2. "bộ ráp - tháo dỡ gói" Anh
    3. "bộ ráp / tháo dỡ gói" Anh
    4. "bộ ráp-dỡ gói" Anh
    5. "bộ râu ghi đông" Anh
    6. "bộ rây" Anh
    7. "bộ rây nhiều cỡ" Anh
    8. "bộ rêu than" Anh
    9. "bộ rêu tro" Anh
    10. "bộ ráp-dỡ gói" Anh
    11. "bộ râu ghi đông" Anh
    12. "bộ rây" Anh
    13. "bộ rây nhiều cỡ" Anh

    BÀI VIẾT NỔI BẬT